STT
Chỉ tiêu
ĐVT
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
+ 4 năm
I
SXKD Than
1
SX Than
Tấn
3,850,000
3,700,000
3,650,000
14,900,000
- Than lộ thiên
3,500,000
3,400,000
3,350,000
13,650,000
- Than khai thác lại
"
350,000
300,000
1,250,000
2
Bóc đất đá
M3
32,375,000
33,865,000
34,510,000
35,745,000
136,495,000
3
Hệ số bóc
M3/tấn
9.25
9.96
10.15
10.67
10.00
4
Tiêu thụ than
3,694,000
3,591,000
3,541,000
14,417,000
- Giao tuyển
2,620,000
2,510,000
2,460,000
10,100,000
Bán qua cảng kinh doanh
1,074,000
1,081,000
4,317,000
5
Doanh thu bán than
Triệu
1,673,892
1,857,807
1,910,542
1,941,298
7,383,539
II
SXKD Khác
Tr.đ
75,000
113,000
680,000
750,000
1,618,000
Khai thác quặng sắt
45,000
83,000
650,000
720,000
1,498,000
SXKD khác
30,000
120,000
III
Tổng doanh thu và lợi nhuận
Doanh thu tổng số
1,748,892
1,970,807
2,590,542
2,691,298
9,001,539
Lợi nhuận tổng số
58,350
71,222
66,398
68,682
264,652
IV
Lao động - Thu nhập
- Lao động định mức
Ngươì
3,854
3,890
4,070
- Thu nhập bình quân
N.đ/ng/th
4,800
5,000
5,250
5,400
V
Năng suất lao động
tr.đ/ng/năm
454
507
636
661
VI
Đầu tư XDCB
381,165
172,074
113,116
157,131
823,486
- Thiết bị
307,531
165,531
111,616
156,445
741,123
- Kiến trúc cơ bản khác
13,575
574
1,500
686
16,335
- Xây lắp
60,059
5,969
66,028
Các khoản nộp ngân sách
47,513
55,744
64,364
64,424
232,045