Giá than đá – Cập nhật bảng giá và phân tích thị trường 2025

giới thiệu giá than đá

Giá than đá hiện nay đang là chủ đề được nhiều doanh nghiệp và hộ sản xuất quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh chi phí năng lượng biến động mạnh năm 2025. Bài viết này sẽ giúp bạn cập nhật báo giá than đá mới nhất theo từng loại, xuất xứ và khu vực, giải đáp câu hỏi giá than đá bao nhiêu tiền 1 kg, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá than đá cũng như gợi ý đơn vị cung cấp than đá uy tín tại Việt Nam, giúp bạn dễ dàng lựa chọn nguồn nhiên liệu phù hợp và tiết kiệm chi phí vận hành.

1. Giới thiệu về giá than đá hiện nay

Giá than đá luôn là chủ đề được quan tâm bởi đây là loại nhiên liệu quan trọng trong sản xuất công nghiệp và dân dụng. Năm 2025, giá than đá có nhiều biến động do tác động của chi phí vận chuyển, biến động tỷ giá và nhu cầu tăng mạnh từ các nhà máy điện, luyện kim, xi măng. Mức giá than đá hiện nay dao động tùy theo loại, nguồn gốc và chất lượng sản phẩm. Theo dữ liệu tổng hợp, giá than đá cám nội địa đang ở mức khoảng 2.100.000–2.300.000 VNĐ/tấn, than cục từ 4.300.000–8.600.000 VNĐ/tấn, trong khi giá than đá nhập khẩu Indonesia có giá từ 1.700.000–2.200.000 VNĐ/tấn, tùy loại và nhiệt trị.

 giới thiệu giá than đá
Giá than đá luôn là chủ đề được quan tâm

2. Bảng Giá Than Đá Cập Nhật Mới Nhất 2025

Dưới đây là bảng giá than đá tổng hợp cho thị trường Việt Nam năm 2025, bao gồm giá than đá nội địa, giá than đá nhập khẩu và các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá than đá.

2.1. Giá Than Đá Nội Địa (Khai thác tại Việt Nam)

Giá than đá trong nước chủ yếu đến từ các mỏ tại Quảng Ninh, Cẩm Phả, Hòn Gai, được chia thành nhiều loại với các mức giá khác nhau:

Giá Bán Lẻ Tham Khảo (theo kg):

  • Than cục xô: 7.000 – 7.500 VNĐ/kg
  • Than cục 4: 4.300 – 5.000 VNĐ/kg
  • Than cám 4: Từ 3.000 VNĐ/kg
  • Than cám 5: Từ 2.100 VNĐ/kg

Giá Thị Trường Chung (theo tấn):

  • Than cám nội địa: 2.100.000 – 2.300.000 VNĐ/tấn (cho loại có nhiệt trị 5.000 – 5.400 Kcal/kg).
  • Than cục nội địa: 4.300.000 – 8.600.000 VNĐ/tấn (mức giá tùy thuộc vào chủng loại và độ tro).

Giá Than Dân Dụng:

  • Than tổ ong, than xô (bán lẻ): 4.000 – 8.000 VNĐ/kg.

2.2. Giá Than Đá Nhập Khẩu

Các nguồn giá than đá nhập khẩu phổ biến nhất hiện nay gồm Indonesia, Nga, Úc và Mông Cổ.

  • Than Indonesia: Giá FOB (tại cảng xuất) khoảng 1.700.000 – 2.200.000 VNĐ/tấn. Giá than đá về kho tại Việt Nam dao động từ 1.900.000 – 2.400.000 VNĐ/tấn.
  • Than Nga: 2.300.000 – 3.000.000 VNĐ/tấn (tùy loại).
  • Than Úc: Đây là loại than chất lượng cao (nhiệt trị 6.000 – 7.000 Kcal/kg), có giá than đá từ 3.500.000 – 4.800.000 VNĐ/tấn.

2.3. So Sánh Giá Than Đá Bán Lẻ và Giá Sỉ

Theo Khu Vực (Bán lẻ):

  • Miền Bắc: 7.000 – 8.000 VNĐ/kg (giá thấp hơn do gần khu khai thác).
  • Miền Trung & Miền Nam: 7.500 – 8.500 VNĐ/kg (giá cao hơn do chi phí vận chuyển).

Theo Khối Lượng (Bán sỉ):

  • Các doanh nghiệp mua sỉ với khối lượng lớn có thể nhận mức chiết khấu giá than đá từ 5% – 10% tùy theo sản lượng và loại than.

3. Các Yếu Tố Chính Ảnh Hưởng Đến Giá Than Đá

Giá than đá trên thị trường không phải là một con số cố định. Nó là kết quả của một tổ hợp phức tạp gồm nhiều yếu tố, từ chất lượng sản phẩm, chi phí hậu cần, đến các biến động của kinh tế vĩ mô. Dưới đây là 5 nhóm yếu tố chính ảnh hưởng trực tiếp đến giá than đá 1kg khi đến tay người tiêu dùng:

3.1. Yếu Tố Cốt Lõi

Chất Lượng và Nguồn Gốc Than đây là yếu tố nền tảng quyết định khung giá than đá.

  • Chất lượng (Nhiệt trị): Than có nhiệt trị cao (ví dụ: 6.000 Kcal/kg) sẽ có giá than đá đắt hơn nhiều so với than có nhiệt trị thấp (ví dụ: 4.500 Kcal/kg). Các chỉ số khác như hàm lượng tro, độ ẩm và hàm lượng lưu huỳnh càng thấp thì than càng được xem là “sạch” và giá càng cao.
  • Nguồn gốc xuất xứ: Than khai thác tại các mỏ nội địa nổi tiếng như Quảng Ninh thường có chất lượng cao, kéo theo giá than đá cao. Tương tự, giá than đá nhập khẩu từ Úc, Nga (chất lượng cao) sẽ có giá khác biệt so với than nhập từ Indonesia (giá cạnh tranh, nhiệt trị đa dạng).

3.2. Yếu Tố Hậu Cần

Vận Chuyển và Lưu Kho Giá than đá tại mỏ/cảng và giá than đá tại kho của bạn có thể chênh lệch rất lớn do chi phí logistics.

  • Chi phí vận chuyển: Khoảng cách vận chuyển (từ mỏ hoặc cảng) càng xa, giá than đá thành càng tăng. Chi phí này bao gồm tiền nhiên liệu (xăng, dầu), phí cầu đường, bốc xếp và hao hụt trên đường.
  • Đơn vị cung ứng: Năng lực của nhà cung cấp (quy mô bãi chứa, khả năng lưu kho, bảo quản) cũng ảnh hưởng đến chi phí vận hành, từ đó tác động đến giá bán cuối cùng.

3.3. Yếu Tố Thị Trường

Cung, Cầu và Thời Điểm Giá than đá biến động liên tục theo cán cân cung – cầu của thị trường.

  • Tính mùa vụ (Thời điểm): Giá than đá có thể tăng cao vào những thời điểm nhu cầu đột biến, ví dụ như mùa khô (khi thủy điện hoạt động kém, nhiệt điện tăng cường) hoặc mùa đông ở các nước ôn đới (nhu cầu sưởi ấm).
  • Xu hướng năng lượng: Bối cảnh năm 2025 cho thấy xu hướng toàn cầu đang dịch chuyển sang năng lượng sạch, làm giảm nhẹ nhu cầu than cho sản xuất điện. Tuy nhiên, nhu cầu từ các ngành công nghiệp nặng (như sản xuất thép, xi măng, hóa chất) vẫn rất lớn, giúp giá than đá giữ ở mức ổn định.

3.4. Yếu Tố Kinh Tế Vĩ Mô Toàn Cầu

Thị trường than Việt Nam liên thông và chịu ảnh hưởng trực tiếp từ thế giới.

  • Biến động thị trường toàn cầu: Giá than đá trong nước bị tác động mạnh bởi giá các mặt hàng năng lượng khác, đặc biệt là giá dầu mỏ. Khi giá dầu tăng, chi phí vận hành và khai thác đều tăng theo.
  • Thuế và Chính sách: Các quy định của nhà nước về thuế tài nguyên, phí bảo vệ môi trường, và các chính sách, hạn ngạch nhập khẩu là những yếu tố pháp lý trực tiếp điều chỉnh giá than đá bán lẻ cuối cùng.

3.5. Yếu Tố Thương Mại: Quy Mô Đơn Hàng

  • Số lượng mua: Đây là yếu tố giúp bạn tối ưu chi phí giá than đá. Hầu hết các công ty, nhà xưởng đều áp dụng chính sách chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng mua sỉ với số lượng lớn hoặc ký hợp đồng dài hạn. Ngược lại, khách mua lẻ, số lượng ít sẽ phải chịu mức giá than đá cao hơn.

4. Phân loại và ứng dụng của than đá trên thị trường

Để dễ hình dung, than đá tại Việt Nam được chia theo 2 cách: theo kích thước (than cục, than cám) và theo đặc tính kỹ thuật (antraxit, than mỡ).

4.1. Phân Loại Chính Theo Kích Thước (Thường Gặp Nhất)

Đây là cách gọi phổ biến nhất trên thị trường, chủ yếu là từ than Antraxit (loại than già, chất lượng cao của Việt Nam).

  • Than Cục (Dạng viên/cục to):
    • Đặc điểm: Kích thước lớn (1cm – 30cm).
    • Ứng dụng: Cần nhiệt lượng cao, cháy lâu. Chuyên dùng cho lò hơi công nghiệp (dệt may, thực phẩm, sấy), lò gạch, và lò đốt dân dụng.
    • Nhiệt trị: Rất cao (6.500 – 8.000 Kcal/kg).
  • Than Cám (Dạng nhỏ, vụn):
    • Đặc điểm: Kích thước nhỏ (dưới 5cm), dạng hạt nhỏ hoặc bột.
    • Ứng dụng: Đây là nhiên liệu chính cho các ngành công nghiệp nặng:
    • Nhà máy Nhiệt điện: Dùng than cám 5A – 6B (nhiệt trị 5.000 – 5.400 Kcal/kg) để đốt lò, chạy tua-bin phát điện.
    • Nhà máy Xi măng: Dùng than cám 4A – 5A để vận hành lò nung clinker ở nhiệt độ cực cao.
kích thước than đá
Phân loại than đá theo kích thước

4.2. Phân Loại Theo Đặc Tính Kỹ Thuật

  • Than Antraxit (Than Già): Hầu hết than ở Quảng Ninh là loại này. Đặc điểm là cứng, đen bóng, khó cháy nhưng khi cháy thì nhiệt rất cao và ít khói. Đây chính là nguồn gốc của than cục và than cám ở trên.
  • Than Mỡ (Than Luyện Kim): Loại than đặc biệt, có độ kết dính khi nung. Đây là nguyên liệu bắt buộc để sản xuất than cốc (coke) phục vụ các lò cao luyện thép.
  • Than Nâu (Than Non): Chất lượng thấp, độ ẩm rất cao (tới 35%), tro nhiều. Dễ tự bốc cháy khi để lâu, ít được sử dụng rộng rãi.
đặc tính kỹ thuật của than đá
Phân loại than đá theo đặc tính kỹ thuật

5. Cách Nhận Biết Than Tốt (Mẹo Nhanh)

Khi chọn than, bạn chỉ cần kiểm tra 3 yếu tố sau:

  1. Nhìn bên ngoài: Than tốt có màu đen bóng, bề mặt lấp lánh ánh kim. Cầm viên than phải chắc tay, ít vỡ vụn ra bụi.
  2. Khi đốt: Cháy bền bỉ, ngọn lửa đều (thường có màu xanh hoặc vàng đậm), và đặc biệt là ít khói.
  3. Hỏi chỉ số (nếu mua sỉ):
    • Nhiệt trị (Kcal/kg): Càng cao càng tốt (trên 6.000 là than tốt).
    • Độ tro (%): Càng thấp càng tốt (dưới 20%). Đây là phần cặn bã không cháy được.
    • Độ ẩm (%): Càng thấp càng tốt (dưới 12%). Nước nhiều sẽ làm giảm nhiệt khi đốt.

6. Đơn vị cung cấp than đá uy tín tại Việt Nam

Trong bối cảnh thị trường năng lượng nhiều biến động, việc lựa chọn một nhà cung cấp than đá uy tín không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu giá than đá mà còn đảm bảo sự ổn định cho toàn bộ dây chuyền sản xuất. Một đối tác tin cậy sẽ giúp bạn an tâm về chất lượng, tiến độ và các vấn đề pháp lý.

6.1. Tiêu chí cốt lõi để lựa chọn nhà cung cấp than đá uy tín

Trước khi quyết định ký hợp đồng, các doanh nghiệp (đặc biệt là B2B) cần đánh giá đối tác cung ứng dựa trên 3 tiêu chí quan trọng sau:

  • Năng lực pháp lý & Nguồn gốc rõ ràng: Đơn vị phải có đầy đủ giấy phép khai thác (nếu là mỏ sản xuất trong nước) hoặc giấy phép/hồ sơ nhập khẩu hợp pháp. Điều này đảm bảo nguồn than minh bạch, không vướng rủi ro pháp lý.
  • Chứng chỉ chất lượng (CO, CQ): Nhà cung cấp phải cam kết cung cấp đầy đủ các chứng chỉ chất lượng cho từng lô hàng, bao gồm:
    • CO (Certificate of Origin): Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ.
    • CQ (Certificate of Quality): Chứng nhận chất lượng than (do bên giám định độc lập hoặc phòng KCS của mỏ cấp), đảm bảo các thông số kỹ thuật (nhiệt trị, độ tro, độ ẩm…) đúng như hợp đồng.
  • Chính sách thương mại minh bạch: Một đối tác chuyên nghiệp luôn có chính sách rõ ràng về giá than đá, vận chuyển và hỗ trợ kỹ thuật. Cam kết về giá than đá minh bạch (theo thị trường), giao hàng đúng tiến độ và sẵn sàng hỗ trợ kỹ thuật khi cần là yếu tố then chốt để xây dựng lòng tin.

6.2 Giới thiệu về Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu – Vinacomin

Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu – Vinacomin (website: cocsau.com) là một trong những đơn vị có lịch sử khai thác mỏ lộ thiên lâu đời và uy tín hàng đầu tại Quảng Ninh. Với tư cách là thành viên của Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam (Vinacomin), Than Cọc Sáu chuyên khai thác và cung cấp các sản phẩm than Anthracite chất lượng cao, phục vụ thị trường trong nước (nhiệt điện, xi măng, luyện kim) và xuất khẩu. Doanh nghiệp luôn là biểu tượng cho cam kết về chất lượng, uy tín và giá than đá ổn định, được nhiều đối tác lớn trong các ngành công nghiệp nặng tin dùng.

công ty than cọc sáu
Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu – Vinacomin

6.3 Chính sách vận chuyển – bảo hành – báo giá chi tiết

Một nhà cung cấp uy tín được thể hiện qua chính sách hỗ trợ khách hàng toàn diện. Tại Than Cọc Sáu, chúng tôi cam kết:

  • Vận chuyển toàn quốc: Hỗ trợ các giải pháp logistics linh hoạt (đường bộ, đường thủy, đường biển) để đưa than đến tận kho bãi hoặc nhà máy của đối tác trên toàn quốc.
  • Cam kết chất lượng (Bảo hành): Hỗ trợ kỹ thuật và tuân thủ các điều khoản hợp đồng. Mọi lô hàng đều được kiểm soát chất lượng (KCS) chặt chẽ, sẵn sàng hỗ trợ đổi trả hoặc xử lý nếu than không đạt chất lượng như đã cam kết (qua giám định độc lập).
  • Báo giá nhanh chóng & minh bạch: Do giá than đá biến động, chúng tôi cung cấp báo giá chi tiết, cạnh tranh, được cập nhật theo từng quý, từng tháng, hoặc theo từng khối lượng đặt hàng cụ thể của doanh nghiệp.

Giá than đá năm 2025 có sự chênh lệch tùy khu vực và nguồn cung, nhưng nhìn chung vẫn giữ ổn định ở mức hợp lý. Việc nắm rõ bảng giá than đá, phân loại và lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng nhiên liệu. Nếu bạn đang tìm nguồn cung than đá đáng tin cậy, hãy liên hệ ngay các nhà phân phối chính thức như Cọc Sáu – Vinacomin để nhận báo giá than đá chi tiết và tư vấn miễn phí.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *