Thị Trường Than Việt Nam: Nhu Cầu, Nhập Khẩu & Cạnh Tranh Đến Năm 2030

thị trường than đá khởi sắc

Sau đại dịch, nền kinh tế phục hồi kéo theo nhu cầu năng lượng tăng mạnh, đặc biệt ở các ngành sản xuất điện, vật liệu xây dựng và luyện kim. Trong bối cảnh đó, thị trường than Việt Nam ghi nhận nhiều biến động đáng chú ý: sản lượng khai thác nội địa tăng, nhập khẩu vượt kỷ lục, và xuất khẩu mở rộng sang các thị trường châu Á. Bức tranh này thể hiện rõ vai trò của than đá trong an ninh năng lượng và định hướng phát triển công nghiệp quốc gia.

1. Xuất khẩu than Việt Nam tăng trưởng mạnh – Khởi sắc sau giai đoạn chững lại

Theo số liệu từ Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam (TKV), xuất khẩu than trong năm 2024 tiếp tục tăng mạnh, đạt mức cao nhất trong 5 năm trở lại đây. Tổng khối lượng xuất khẩu đạt hàng triệu tấn, chủ yếu là than antraxit – loại than có chất lượng cao, nhiệt trị lớn và hàm lượng carbon cao.

1.1. Xuất khẩu ngành than Việt Nam khởi sắc

Thị trường than Việt Nam sau giai đoạn trầm lắng do ảnh hưởng của giá năng lượng toàn cầu, hoạt động xuất khẩu đã hồi phục đáng kể. Theo số liệu mới nhất từ tổng cục Hải Quan, trong 4 tháng đầu năm 2024, Việt Nam đã xuất khẩu khoảng 112.000 tấn than, đạt giá trị hơn 30,2 triệu USD. So với cùng kỳ năm 2023, con số này thể hiện mức tăng vượt trội – gấp hơn 30 lần về sản lượng và hơn 22 lần về giá trị kim ngạch.

thị trường than đá khởi sắc
Xuất khẩu than Việt Nam tăng trưởng mạnh

Từ năm 2020 đến nay, giá than xuất khẩu của Việt Nam đã trải qua nhiều biến động. Mức giá cao nhất từng được ghi nhận vào tháng 5/2023, đạt 419 USD/tấn, trước khi giảm dần còn 250 USD/tấn vào tháng 11, thấp nhất trong năm. Tính trung bình 11 tháng của năm 2023, giá xuất khẩu than đạt khoảng 313,6 USD/tấn.

Bước sang năm 2024, xu hướng giảm vẫn tiếp diễn. Tính đến tháng 5, giá bình quân chỉ còn khoảng 270 USD/tấn, giảm hơn 24% so với cùng kỳ năm trước. Nhiều chuyên gia dự báo, giá than có thể phục hồi trong nửa cuối năm 2024, tùy thuộc vào khả năng “hạ cánh mềm” của kinh tế toàn cầu và diễn biến nhu cầu năng lượng tại khu vực châu Á.

Giá than thế giới duy trì ở mức cao, trong khi nhu cầu tại các nước châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc tăng mạnh đã mở ra cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam.

Đặc biệt, các doanh nghiệp như TKV, Tổng công ty Đông Bắc và một số công ty thương mại đã chủ động mở rộng kênh tiêu thụ, tái ký hợp đồng dài hạn với đối tác quốc tế, góp phần đưa kim ngạch xuất khẩu tăng trưởng bền vững.

giá xuất khẩu than
Biểu đồ giá xuất khẩu than các loại ở Việt Nam

1.2. Nhật Bản – Thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam

Nhật Bản hiện là thị trường nhập khẩu than lớn nhất của Việt Nam, chiếm hơn 35% tổng kim ngạch. Đây là quốc gia có nhu cầu ổn định về than antraxit phục vụ sản xuất điện và luyện kim. Ngoài ra, Việt Nam cũng đẩy mạnh xuất khẩu sang Hàn Quốc và châu Âu, với xu hướng tăng dần trong nửa đầu năm 2024.

xuất khẩu than sang Nhật Bản
Nhật Bản – Thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam

Nhờ chính sách kiểm soát chi phí và ổn định sản lượng, ngành xuất khẩu than Việt Nam đã ghi nhận mức tăng trưởng hai con số so với cùng kỳ năm trước, đóng góp tích cực cho ngân sách nhà nước.

2. Nhu cầu tiêu thụ than trong nước tăng liên tục

Song song với xuất khẩu, nhu cầu tiêu thụ than trong nước cũng tăng mạnh trong năm 2024. Các ngành công nghiệp chủ lực như nhiệt điện, xi măng và vật liệu xây dựng đều gia tăng công suất hoạt động, kéo theo sản lượng tiêu thụ than đạt mức kỷ lục.

2.1. Tăng tốc sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường

Để đảm bảo nguồn cung, ngành khai thác than Việt Nam đã tăng tốc sản xuất. TKV và Tổng công ty Đông Bắc hiện duy trì sản lượng trung bình khoảng 41 triệu tấn/năm, trong đó Quảng Ninh chiếm hơn 90% tổng sản lượng cả nước. Ngoài nguồn trong nước, Việt Nam còn nhập khẩu than từ Úc, Indonesia và Nga nhằm đáp ứng nhu cầu các nhà máy nhiệt điện mới đi vào hoạt động.

2.2. Ngành than hoàn thành vượt mức các chỉ tiêu sản xuất – kinh doanh

Trong năm 2024, nhiều doanh nghiệp trong ngành đã hoàn thành và vượt chỉ tiêu sản xuất kinh doanh, đặc biệt là nhóm khai thác và vận chuyển. Theo thống kê của Bộ Công Thương, tổng khối lượng than cung cấp cho các nhà máy điện 6 tháng đầu năm tăng khoảng 10% so với cùng kỳ, phản ánh sức tiêu thụ than trong nước đang duy trì đà tăng mạnh.

Tuy nhiên, tốc độ tăng tiêu thụ nhanh cũng đặt ra thách thức về nguồn cung bền vững và tác động môi trường, nhất là khi chi phí khai thác sâu tăng cao.

3. Nhập khẩu than vượt 2,5 tỷ USD sau 4 tháng đầu năm

Theo Tổng cục Hải quan, chỉ trong 4 tháng đầu năm 2024, Việt Nam đã nhập khẩu lượng than trị giá hơn 2,5 tỷ USD, tăng trên 30% so với cùng kỳ năm 2023. Nguyên nhân chính là do giá than quốc tế tăng và nhu cầu điện trong nước mở rộng.

Các doanh nghiệp điện lực lớn như EVN, PV Power và TKV đều tăng cường ký hợp đồng nhập khẩu dài hạn để bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia. Than nhiệt và than cốc là hai loại được nhập nhiều nhất, chủ yếu phục vụ cho sản xuất điện và luyện kim.

nhập khẩu than đá
nhập khẩu than đá từ các quốc gia về việt nam

4. Cấu trúc và xu hướng cạnh tranh trong thị trường than Việt Nam

Theo Tạp chí Công Thương, sau năm 2030, Việt Nam sẽ vận hành thị trường than cạnh tranh đầy đủ các phân khúc, thay thế cơ chế điều tiết tập trung hiện nay. Khi đó, doanh nghiệp trong và ngoài nước có thể tham gia mua – bán trực tiếp, hình thành chuỗi cung ứng linh hoạt và minh bạch hơn.

4.1. Cấu trúc thị trường hiện nay

Hiện TKV và Tổng công ty Đông Bắc vẫn chiếm hơn 90% sản lượng khai thác. Thị trường nhập khẩu được dẫn dắt bởi các tập đoàn năng lượng và thương mại quốc tế.
Sự xuất hiện của nhiều nhà đầu tư mới trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và than sạch hứa hẹn tạo ra một thị trường than cạnh tranh và cân bằng hơn trong thập kỷ tới.

4.2. Thách thức của thị trường than Việt Nam

Ngành than đang phải đối mặt với sức ép giảm phát thải khí nhà kính, chi phí khai thác tăng cao và giá than quốc tế biến động mạnh. Ngoài ra, tỷ trọng sử dụng than trong phát điện sẽ được giảm dần để nhường chỗ cho năng lượng tái tạo, buộc doanh nghiệp phải đổi mới công nghệ để thích ứng.

5. Triển vọng và cơ hội đầu tư giai đoạn 2025–2030

Dù chịu áp lực chuyển đổi xanh, thị trường than Việt Nam vẫn được đánh giá là ổn định trong trung hạn. Theo dự báo của VIRAC Research, nhu cầu tiêu thụ than trong nước sẽ đạt 90–95 triệu tấn vào năm 2030, trong đó khoảng 50% sẽ đến từ nguồn nhập khẩu.

Các doanh nghiệp có năng lực logistics, đầu tư công nghệ xử lý than sạch và quản lý chuỗi cung ứng sẽ có lợi thế cạnh tranh lớn. Bên cạnh đó, việc Chính phủ đẩy mạnh quy hoạch năng lượng VIII mở ra cơ hội cho các dự án kho cảng, trung tâm phối trộn và phân phối than khu vực phía Bắc – Nam.

Thị trường than Việt Nam đang trải qua giai đoạn tăng trưởng mạnh về cả sản lượng, tiêu thụ và nhập khẩu. Sự phục hồi của sản xuất công nghiệp, cùng chính sách mở cửa thương mại, đã tạo đà phát triển tích cực cho toàn ngành. Tuy nhiên, để đảm bảo phát triển bền vững, Việt Nam cần đẩy mạnh chuyển đổi công nghệ khai thác sạch, đa dạng hóa nguồn nhập khẩu, và xây dựng thị trường cạnh tranh minh bạch hướng tới năm 2030.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *