Tổng Quan Về Than Đá Ở Việt Nam: Đặc Điểm, Phân Bố Và Trữ Lượng Hiện Nay

đặc điểm than đá

Sau nhiều thập kỷ khai thác, than đá vẫn giữ vị trí quan trọng trong cơ cấu năng lượng của nước ta. Đây không chỉ là nguồn nhiên liệu thiết yếu cho các ngành công nghiệp trọng điểm mà còn góp phần đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về than đá ở Việt Nam – từ đặc điểm, phân bố, trữ lượng cho đến tình hình khai thác và sử dụng than đá ở Việt Nam trong những năm gần đây.

1. Giới thiệu về than đá ở Việt Nam

Than đá là một loại nhiên liệu hóa thạch, trầm tích có màu đen hoặc nâu đen, có thể đốt cháy và được tìm thấy trong các tầng đá gồm nhiều lớp hoặc lớp khoáng chất mạch mỏ.

Trong hơn một thế kỷ qua, ngành khai thác và sử dụng than đá ở Việt Nam đã đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển của công nghiệp nặng, năng lượng và xuất khẩu. Việt Nam hiện thuộc nhóm quốc gia có trữ lượng than đáng kể ở khu vực Đông Nam Á, với tổng tài nguyên khoảng 50 tỷ tấn, trong đó 3,7 tỷ tấn có thể khai thác công nghiệp.

Nguồn than chủ yếu là than antraxit chất lượng cao, hàm lượng carbon lớn, độ bốc thấp và nhiệt trị cao – đặc biệt phù hợp cho sử dụng trong sản xuất điện, luyện kim và xi măng. Hiện nay, Việt Nam là một trong những quốc gia sử dụng than đá nhiều nhất khu vực, với nhu cầu ngày càng tăng do quá trình công nghiệp hóa và mở rộng hệ thống điện quốc gia.

giới thiệu than đá Việt Nam
Ngành khai thác và sử dụng than đá ở Việt Nam

2. Đặc điểm và phân loại than đá ở Việt Nam

2.1. Đặc điểm than đá

  • Màu sắc: đen, nâu, ánh bạc hoặc xỉn.
  • Độ cứng cao, tỷ lệ carbon 75–95%.
  • Độ ẩm thấp (5–6%), nhiệt lượng cháy 5.500–7.500 kcal/kg.
  • Hình dạng và kích thước thay đổi tùy tuổi và phương pháp khai thác.
đặc điểm than đá
Hình dánh phụ thuộc vào tuổi, cách khai thác, chế biến

2.2. Phân loại than đá Việt Nam

Tùy theo nguồn gốc, thành phần và mục đích sử dụng than đá ở Việt Nam được phân loại theo nhiều cách khác nhau. Sự đa dạng này phản ánh đặc điểm địa chất phong phú và nhu cầu sử dụng rộng rãi của nền kinh tế.

  • Than antraxit:
    Tập trung chủ yếu tại tỉnh Quảng Ninh, chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng trữ lượng than cả nước. Đây là loại than có hàm lượng carbon trên 85%, độ tro thấp, nhiệt trị cao (6.000–7.000 kcal/kg), cháy lâu và sinh ít khói bụi. Than antraxit được xem là loại than chất lượng tốt nhất Việt Nam, phù hợp cho phát điện, luyện kim và xuất khẩu.
  • Than mỡ (than cốc):
    Phân bố chủ yếu tại Thái Nguyên, có khả năng kết dính và tạo cốc, thường được sử dụng trong luyện kim, sản xuất gang thép và một số ngành công nghiệp nhiệt luyện.
  • Than bán bitum và than nâu:
    Tập trung nhiều tại bể than Sông Hồng, trải dài qua Thái Bình, Nam Định, Hải Dương và Hưng Yên. Than ở đây có độ ẩm cao, nhiệt trị thấp hơn nhưng vẫn phù hợp cho phát điện, sản xuất xi măng và khí hóa than.
  • Than bùn:
    Xuất hiện ở một số vùng trũng và đầm lầy ven biển, quy mô nhỏ, không có giá trị công nghiệp lớn, thường được khai thác thủ công phục vụ dân dụng hoặc nông nghiệp.
phân loại than đá
Phân loại theo nguồn gốc, thành phần và mục đích sử dụng

3. Ứng dụng và sử dụng than đá ở Việt Nam

Than đá được ứng dụng rộng rãi trong hầu hết các ngành công nghiệp trọng điểm, đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế năng lượng:

  • Phát điện: là nguồn nhiên liệu chính cho các nhà máy nhiệt điện như Quảng Ninh, Duyên Hải, Vũng Áng, Sông Hậu, chiếm hơn 40% tổng công suất điện quốc gia. Việc sử dụng than đá ở Việt Nam trong lĩnh vực này vẫn tăng đều qua các năm.
  • Luyện kim và vật liệu xây dựng: than cốc và antraxit được dùng trong lò cao, dây chuyền nung luyện thép, xi măng.
  • Công nghiệp hóa chất: là nguyên liệu cho sản xuất khí than, amoniac và hóa chất hữu cơ.
  • Dân dụng và xuất khẩu: một phần than antraxit được xuất sang Nhật Bản, Hàn Quốc và châu Âu.
 ứng dụng than đá
Ứng dụng rộng rãi trong hầu hết các ngành công nghiệp trọng điểm

4. Các khu vực tập trung than đá chính tại Việt Nam

4.1. Quảng Ninh – Trung tâm khai thác và sử dụng than đá lớn nhất cả nước

Chiếm hơn 90% trữ lượng và sản lượng, Quảng Ninh được xem là “thủ phủ than” của Việt Nam. Các mỏ chính gồm Hạ Long, Cẩm Phả, Uông Bí, Hòn Gai và Đông Triều, hình thành nên bể than Đông Bắc nổi tiếng.
Than antraxit tại đây có hàm lượng tro thấp, carbon cao, được sử dụng trong sản xuất điện và luyện kim, đồng thời là mặt hàng xuất khẩu chủ lực.

 than đá Quảng Ninh
Quảng Ninh – Trung tâm khai thác than lớn nhất cả nước

4.2. Thái Nguyên – Trung tâm than mỡ miền Bắc

Đứng thứ hai sau Quảng Ninh về trữ lượng, Thái Nguyên có khoảng 15 triệu tấn than mỡ và 90 triệu tấn than đá, phân bố tại các khu vực như Phấn Mễ, Núi Hồng, Khánh Hòa.
Than tại đây chủ yếu phục vụ ngành luyện kim và sản xuất gang thép, đóng vai trò bổ sung cho nguồn antraxit thiếu hụt.

 than đá Thái Nguyên
Thái Nguyên – Trung tâm than mỡ miền Bắc

4.3. Các khu vực khác

  • Bắc Giang: khoảng 113 triệu tấn than đá trung bình.
  • Hải Dương: khoảng 75 triệu tấn, dùng trong sản xuất xi măng.
  • Quảng Nam, Bắc Cạn, Sông Đà: quy mô nhỏ, khai thác nghiên cứu hoặc phục vụ địa phương.
than đá ở Sông Hồng
Các khu vực tập trung than đá ở đồng bằng Sông Hồng

5. Trữ lượng và tiềm năng phát triển than đá ở Việt Nam

Theo Tập đoàn Than – Khoáng sản Việt Nam (TKV) và Bộ Tài nguyên & Môi trường, tổng tài nguyên than Việt Nam ước khoảng 50 tỷ tấn, trong đó 3,7 tỷ tấn có thể khai thác công nghiệp.

Bể than Trữ lượng ước tính (tấn) Đặc điểm nổi bật
Đông Bắc (Quảng Ninh) 8,7 tỷ Than antraxit chất lượng cao, dễ khai thác, hạ tầng hoàn chỉnh
Sông Hồng (Thái Bình, Nam Định, Hưng Yên) 41,9 tỷ Than bán bitum & than nâu, nằm sâu 300–1.200m
Thái Nguyên 105 triệu Than mỡ và than đá phục vụ luyện kim
Bắc Giang – Hải Dương – Quảng Nam 200+ triệu Quy mô nhỏ, chủ yếu phục vụ nội địa

Tiềm năng phát triển:

  • Mở rộng khai thác xuống sâu tại Quảng Ninh bằng công nghệ hầm lò cơ giới hóa.
  • Nghiên cứu khai thác thử nghiệm bể Sông Hồng bằng công nghệ khí hóa than ngầm (UCG) – hướng đi mới cho khai thác sạch.
  • Phát triển các trung tâm logistics than, kết nối cảng biển và nhà máy điện.

6. Thực trạng ngành công nghiệp khai thác và sử dụng than đá ở Việt Nam

Sau đại dịch, kinh tế phục hồi khiến nhu cầu sử dụng than đá ở Việt Nam tăng nhanh, đặc biệt trong điện, xi măng và vật liệu xây dựng. Giai đoạn 2017–2020, nhu cầu đạt khoảng 40 triệu tấn/năm, dự kiến tăng lên 50–55 triệu tấn/năm giai đoạn 2021–2030.
Hai đơn vị chính là TKV và Tổng công ty Đông Bắc, sản lượng trung bình 40–41 triệu tấn/năm, trong đó Quảng Ninh chiếm hơn 90%.
Tuy nhiên, việc khai thác mạnh tiềm ẩn rủi ro môi trường, gây ô nhiễm không khí, nước và ảnh hưởng hệ sinh thái. Nếu giữ tốc độ khai thác hiện nay, trữ lượng than antraxit chỉ đủ trong 4–5 năm tới, buộc phải hướng đến sử dụng tiết kiệm và khai thác bền vững hơn.

7. Chính sách và định hướng phát triển ngành than tại Việt Nam

Chính phủ định hướng sử dụng than đá ở Việt Nam theo hướng tiết kiệm, an toàn và thân thiện môi trường.

  • Quy hoạch năng lượng 2024–2030: than vẫn là nguồn điện chủ lực trong giai đoạn chuyển dịch sang năng lượng sạch.
  • Ứng dụng công nghệ đốt than sạch, thu hồi carbon (CCUS), tự động hóa khai thác và kiểm soát phát thải.
  • Việt Nam vẫn nhập 50–60 triệu tấn than/năm để phối trộn phục vụ nhiệt điện và công nghiệp.
phát triển ngành than đá
Chính sách và định hướng phát triển ngành than tại Việt Nam

8. So sánh tiềm năng than Việt Nam với thế giới

So với Trung Quốc, Indonesia hay Úc, than đá ở Việt Nam có chất lượng tốt, độ tro thấp nhưng trữ lượng ở mức trung bình. Dù vậy, Việt Nam vẫn đóng vai trò quan trọng trong khu vực Đông Nam Á khi vừa khai thác, sử dụng và nhập khẩu than phục vụ sản xuất năng lượng và công nghiệp nặng.

Việc sử dụng than đá ở Việt Nam đóng vai trò trọng yếu trong phát triển kinh tế và an ninh năng lượng. Tuy nhiên, để duy trì bền vững, ngành than cần đổi mới công nghệ khai thác sâu, kiểm soát phát thải và từng bước chuyển sang nguồn năng lượng xanh nhằm hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *