Xuất Khẩu Than Hoạt Tính: Thị Trường, Tiêu Chuẩn & Cơ Hội Việt Nam

sản xuất than hoạt tính

Xuất khẩu than hoạt tính đang mở ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp Việt Nam nhờ nguồn nguyên liệu tự nhiên, giá thành cạnh tranh và nhu cầu toàn cầu tăng mạnh. Bài viết dưới đây giúp bạn hiểu rõ thị trường quốc tế, quy trình xuất khẩu, tiêu chuẩn, rào cản và chiến lược phát triển hiệu quả nhất.

1. Giới thiệu xuất khẩu than hoạt tính

Than hoạt tính (Activated Carbon) là dạng carbon được xử lý ở nhiệt độ cao, tạo ra cấu trúc vi xốp với khả năng hấp phụ mạnh các chất ô nhiễm và kim loại nặng. Sản phẩm này được ứng dụng trong lọc nước, y tế, mỹ phẩm, công nghiệp thực phẩm và bảo vệ môi trường.

Việt Nam hiện là một trong những quốc gia xuất khẩu than hoạt tính gáo dừa hàng đầu Đông Nam Á, nhờ lợi thế về nguyên liệu và chi phí sản xuất thấp. Các doanh nghiệp tại Trà Vinh, Bến Tre, Bình Định, Gia Lai đã mở rộng thị trường sang Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức và Mỹ, góp phần đưa nhóm sản phẩm than hoạt tính trở thành một trong những mặt hàng carbon hữu cơ xuất khẩu chiến lược.

than hoạt tính đóng bao
Xuất khẩu than hoạt tính sang nước ngoài

2. Thị trường quốc tế và xu hướng nhập khẩu

Theo World Integrated Trade Solution (WITS), năm 2022 Việt Nam xuất khẩu 56,38 triệu USD than hoạt tính (23.240 tấn), chủ yếu sang Nhật Bản, Hàn Quốc và Mỹ.
Đến năm 2023, con số này giảm nhẹ còn 40,35 triệu USD do biến động nhu cầu toàn cầu, nhưng sản lượng vẫn ổn định — cho thấy năng lực cạnh tranh của Việt Nam vẫn cao so với các đối thủ trong khu vực như Malaysia hay Ấn Độ.

Theo TrendEconomy 2024, tổng quy mô thị trường than hoạt tính thế giới đạt 2,2 tỷ USD, dự kiến tăng trưởng 6,5%/năm (2024–2029) nhờ nhu cầu xử lý nước, sản xuất dược phẩm và lọc khí thải. Các thị trường nhập khẩu chính bao gồm Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc, Đức, Ấn Độ và Hàn Quốc, trong đó châu Á chiếm hơn 45% tổng cầu toàn cầu.

3. Quy trình sản xuất và tiêu chuẩn xuất khẩu

Nguyên liệu sản xuất: than gáo dừa, tre, than đá, gỗ cứng. Trong đó, than gáo dừa Việt Nam có độ tro thấp, carbon cao và tính ổn định vượt trội, được ưa chuộng tại Nhật Bản, Đức và Mỹ.

Quy trình sản xuất tiêu chuẩn:

  1. Nung nguyên liệu trong môi trường yếm khí ở 600–900°C.
  2. Hoạt hóa bằng hơi nước hoặc khí CO₂ ở 900–1.000°C để tạo lỗ xốp.
  3. Làm nguội, sàng lọc, phân loại kích cỡ (dạng viên, hạt, bột).
  4. Kiểm định, đóng gói và chuẩn bị hồ sơ xuất khẩu.

Thông số kỹ thuật thường được yêu cầu trong xuất khẩu:

  • Độ ẩm: ≤ 3%
  • Độ tro: ≤ 3%
  • Chỉ số hấp phụ Iod: 300 – 500 mg/g
  • Độ cứng: ≥ 95%
  • Độ pH: 8 – 9

Sản phẩm cần có phiếu phân tích mẫu do phòng thí nghiệm đạt chuẩn VILAS cấp, giấy chứng nhận CO, CQ, MSDS và hồ sơ chứng minh nguồn gốc hợp pháp của lô hàng.

Đối với than hoạt tính dùng trong ngành dược, doanh nghiệp phải tuân thủ quy định của Bộ Y tế, có hồ sơ chuyên ngành riêng theo Luật Dược Việt Nam và các tiêu chuẩn dược điển quốc tế (JP, USP, EP).

sản xuất than hoạt tính
Quy trình sản xuất và tiêu chuẩn xuất khẩu

4. Quy trình thủ tục hải quan khi xuất khẩu than hoạt tính

Để đảm bảo thông quan suôn sẻ, doanh nghiệp cần thực hiện đầy đủ các bước sau:

  1. Chuẩn bị hàng hóa: kiểm tra chất lượng, đóng gói kín trong bao 25 kg hoặc 500 kg, dán nhãn “Activated Carbon – Non Hazardous”.
  2. Hồ sơ hải quan xuất khẩu:
    • Hợp đồng mua bán quốc tế (Sales Contract)
    • Hóa đơn thương mại (Invoice)
    • Phiếu đóng gói (Packing List)
    • Giấy chứng nhận xuất xứ (CO form AJ, AK, E)
    • Phiếu kiểm định chất lượng (VILAS/SGS)
    • MSDS – Phiếu an toàn hóa chất
  3. Khai báo và thông quan:

    • Nộp hồ sơ tại Chi cục Hải quan cửa khẩu cảng Cát Lái, Hải Phòng hoặc Quy Nhơn.
    • Sau khi hồ sơ được duyệt, hàng hóa được phép thông quan và vận chuyển đến đối tác nhập khẩu.

Lưu ý: sản phẩm phải tuân thủ các quy định chuyên ngành nếu được phân loại thuộc nhóm dược chất, mỹ phẩm hoặc thực phẩm chức năng, theo đúng hướng dẫn của Bộ Công Thương, Bộ Y tế và Tổng cục Hải quan.

5. Thách thức & rào cản đối với doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam

  • Cạnh tranh quốc tế gay gắt: Trung Quốc và Ấn Độ có quy mô sản xuất lớn, kiểm soát thị phần xuất khẩu than gáo dừa toàn cầu.
  • Chi phí logistics tăng cao: cước vận chuyển container đi EU và Mỹ tăng 20–30% sau 2023.
  • Thiếu thương hiệu quốc gia: phần lớn doanh nghiệp Việt xuất khẩu theo hình thức OEM, chưa xây dựng thương hiệu riêng.
  • Rào cản kỹ thuật: yêu cầu chứng nhận môi trường, kiểm soát CO₂, và tiêu chuẩn Reach (EU) ngày càng khắt khe.

6. Cơ hội và chiến lược phát triển

Việt Nam có lợi thế lớn về nguồn nguyên liệu dừa tự nhiên, nhân công rẻ và chính sách khuyến khích sản phẩm “xanh”.
Các hướng đi tiềm năng gồm:

  • Phát triển than hoạt tính đạt chứng nhận Halal để thâm nhập thị trường Trung Đông.
  • Đầu tư công nghệ hoạt hóa hơi nước tuần hoàn, nâng chỉ số hấp phụ lên 1000–1200 mg/g.
  • Mở rộng xuất khẩu than hoạt tính dạng viên sang Nhật Bản và Đức – nơi ưu tiên lọc khí công nghiệp.
  • Xây dựng thương hiệu “Vietnam Activated Carbon”, kết hợp kênh phân phối trực tuyến (Alibaba, Global Sources).

Ngành xuất khẩu than hoạt tính Việt Nam đang có triển vọng tăng trưởng mạnh nhờ nhu cầu toàn cầu mở rộng và xu hướng sản xuất thân thiện môi trường. Để duy trì đà phát triển bền vững, doanh nghiệp cần chú trọng tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, hoàn thiện hồ sơ xuất khẩu, đầu tư công nghệ sạch, và xây dựng thương hiệu riêng. Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành trung tâm cung ứng than hoạt tính chất lượng cao của khu vực châu Á – Thái Bình Dương trong giai đoạn 2025–2030.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *